lehung-autodaily
Administrator
Tại sự kiện VinFast Global EV Day, hãng xe điện thông minh đầu tiên của Việt NamVinFast quyết định loại bỏ tiền tố e (electric – điện) trong tên các sản phẩm và đổi tên dải sản phẩm thành VF 5 6 7 8 9.
Hiện tại, VinFast mới công bố giá bán của 2 mẫu xe VF8 và VF9 (đây chính là hai chiếc VF e35 và VF e36 thuần điện thuộc phân khúc D và E ra mắt lần đầu tại Los Angeles Auto Show 2021). Trong đó, giá bán chi tiết của hai phiên bản VF8 cụ thể như sau:
- VF8 Eco có giá 1,057 tỷ đồng (bao gồm VAT)
- VF8 Plus có giá 1,237 tỷ đồng (bao gồm VAT)
Câu hỏi đặt ra là với mức chênh lệch 180 triệu đồng, đâu là sự khác biệt giữa 2 phiên bản của VF8 tại Việt Nam.
Kích thước, trang bị ngoại thất
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.750 x 1.900 x 1.660
4.750 x 1.900 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.950,0
2.950,0
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
180
180
Đèn pha
LED
LED
Đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Đèn tự động bật/tắt
Có
Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Có
Có
Đèn hậu
LED
LED
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Có
Có
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Trong khi các số đo kích thước của cả hai phiên bản giống hệt nhau, điểm khác biệt về phần ngoại thất tập trung ở thiết kế lazang và điều chỉnh cốp của bản Eco chỉ được trang bị chỉnh cơ còn bản Plus là cốp điện.
Trang bị nội thất
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Da thật
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí
Không
Có
Ghế lái có thông gió
Không
Có
Ghế lái có sưởi
Có
Có
Ghế phụ có thông gió
Không
Có
Ghế phụ có sưởi
Có
Có
Vô lăng có sưởi
Có
Có
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Lọc không khí cabin
HEPA 1.0
HEPA 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Có
Có
Màn hình giải trí cảm ứng
15.6 Inch
15.6 Inch
Cổng kết nối USB loại C
Có
Có
Kết nối điện thoại
Có
Có
Hệ thống loa
8
10
Đèn trang trí nội thất
Đa màu
Đa màu
Cửa sổ trời chỉnh điện
Không
Có
Không gian nội thất của VF8 được tối giản các nút bấm, thể hiện đúng chất của một chiếc xe tương lai, tất cả đều điều chỉnh qua màn hình cảm ứng cỡ lớn đặt dọc 15,6 inch và màn hình thông tin phía sau vô lăng.
Bảng taplo và ghế của bản Eco chỉ được sử dụng loại giả da, cảm giác sờ mặt da khá lì ngồi không thoáng nhưng được cái là bền không tốn công chăm sóc như da thật. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng không có nhớ vị trí nhưng cả hai ghế được trang bị sưởi ghế.
Bản Plus thì được bọc da thật có đục lỗ, ghế lái chỉnh điện 12 hướng có nhớ vị trí, cả hai ghế có chế độ làm mát cùng sưởi.
Hệ thống điều hòa của cả hai phiên bản đều là loại 2 vùng độc lập có màng lọc HEPA 1.0, điểm đáng chú ý xe có cửa gió làm mát đồ uống trong hộp để đồ trung tâm.
Xét về hệ thống giải trí bản Plus có phần nhỉnh hơn nhờ trang bị 10 loa và cửa sổ trời tạo cảm giác thoáng. Bản Eco chỉ được trang bị 8 loa. Tuy nhiên, cả hai bản đều có trang bị đèn viền nội thất đa màu chứ không còn đơn sắc giống Lux bản cao.
Hệ thống truyền động, an toàn
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Động cơ
Motor x 2 (loại 150kW)
Motor x 2 (loại 150kW)
Công suất tối đa (kW)
260 (giới hạn bằng phần mềm, mỗi motor 130kW)
300
Mô men xoắn cực đại (Nm)
500
640
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút
>200
>200
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
5.9s
Hiện tại, VinFast mới công bố giá bán của 2 mẫu xe VF8 và VF9 (đây chính là hai chiếc VF e35 và VF e36 thuần điện thuộc phân khúc D và E ra mắt lần đầu tại Los Angeles Auto Show 2021). Trong đó, giá bán chi tiết của hai phiên bản VF8 cụ thể như sau:
- VF8 Eco có giá 1,057 tỷ đồng (bao gồm VAT)
- VF8 Plus có giá 1,237 tỷ đồng (bao gồm VAT)
Câu hỏi đặt ra là với mức chênh lệch 180 triệu đồng, đâu là sự khác biệt giữa 2 phiên bản của VF8 tại Việt Nam.
Kích thước, trang bị ngoại thất
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.750 x 1.900 x 1.660
4.750 x 1.900 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.950,0
2.950,0
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
180
180
Đèn pha
LED
LED
Đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Đèn tự động bật/tắt
Có
Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Có
Có
Đèn hậu
LED
LED
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Có
Có
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Chỉnh điện
Trong khi các số đo kích thước của cả hai phiên bản giống hệt nhau, điểm khác biệt về phần ngoại thất tập trung ở thiết kế lazang và điều chỉnh cốp của bản Eco chỉ được trang bị chỉnh cơ còn bản Plus là cốp điện.
Trang bị nội thất
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Da thật
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 12 hướng
Ghế lái nhớ vị trí
Không
Có
Ghế lái có thông gió
Không
Có
Ghế lái có sưởi
Có
Có
Ghế phụ có thông gió
Không
Có
Ghế phụ có sưởi
Có
Có
Vô lăng có sưởi
Có
Có
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng
Lọc không khí cabin
HEPA 1.0
HEPA 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Có
Có
Màn hình giải trí cảm ứng
15.6 Inch
15.6 Inch
Cổng kết nối USB loại C
Có
Có
Kết nối điện thoại
Có
Có
Hệ thống loa
8
10
Đèn trang trí nội thất
Đa màu
Đa màu
Cửa sổ trời chỉnh điện
Không
Có
Không gian nội thất của VF8 được tối giản các nút bấm, thể hiện đúng chất của một chiếc xe tương lai, tất cả đều điều chỉnh qua màn hình cảm ứng cỡ lớn đặt dọc 15,6 inch và màn hình thông tin phía sau vô lăng.
Bảng taplo và ghế của bản Eco chỉ được sử dụng loại giả da, cảm giác sờ mặt da khá lì ngồi không thoáng nhưng được cái là bền không tốn công chăm sóc như da thật. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng không có nhớ vị trí nhưng cả hai ghế được trang bị sưởi ghế.
Bản Plus thì được bọc da thật có đục lỗ, ghế lái chỉnh điện 12 hướng có nhớ vị trí, cả hai ghế có chế độ làm mát cùng sưởi.
Hệ thống điều hòa của cả hai phiên bản đều là loại 2 vùng độc lập có màng lọc HEPA 1.0, điểm đáng chú ý xe có cửa gió làm mát đồ uống trong hộp để đồ trung tâm.
Xét về hệ thống giải trí bản Plus có phần nhỉnh hơn nhờ trang bị 10 loa và cửa sổ trời tạo cảm giác thoáng. Bản Eco chỉ được trang bị 8 loa. Tuy nhiên, cả hai bản đều có trang bị đèn viền nội thất đa màu chứ không còn đơn sắc giống Lux bản cao.
Hệ thống truyền động, an toàn
VinFast VF8 Eco
VinFast VF8 Plus
Động cơ
Motor x 2 (loại 150kW)
Motor x 2 (loại 150kW)
Công suất tối đa (kW)
260 (giới hạn bằng phần mềm, mỗi motor 130kW)
300
Mô men xoắn cực đại (Nm)
500
640
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút
>200
>200
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
5.9s